TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

avorter

abort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

avorter

verferkeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verhohlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verkalben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlammen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verwerfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

avorter

avorter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Révolution qui avorte

Cuộc cách mạng không thành công.

Faire avorter

Làm thất bại, phá.

Entreprise avortée

Cuộc kinh doanh thất bại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avorter /ENVIR/

[DE] verferkeln; verhohlen; verkalben; verlammen; verwerfen

[EN] abort

[FR] avorter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

avorter

avorter [avoRte] V. intr. [1] 1. Phá thai. 2. THỰC Thui, chột (nói về trái, hoa). 3. Bóng Không thành công, không đạt kết quả dự định (nói về các kế hoạch, sự kinh doanh...). Révolution qui avorte: Cuộc cách mạng không thành công. Đồng échouer. 4. (Dùng như động từ ngoại động). Faire avorter: Làm thất bại, phá. > Dùng ở thể bị động. Entreprise avortée: Cuộc kinh doanh thất bại.