Việt
làm vỡ
làm gãy
rời ra
gãy rời ra
ngắt đột ngột
ngát đột ngột
long ra
đậy nắp
làm nắp
ngắt
Anh
break off
breaking
cap
come off
crumble away
abort
stop
Đức
abbrechen
abschneiden
abort, break off, stop
abschneiden /vt/SỨ_TT/
[EN] break off (Anh), cap
[VI] long ra, rời ra, đậy nắp
abbrechen /vt/SỨ_TT/
[VI] làm vỡ, làm gãy; làm nắp
o rời ra
break off, break off
break off, breaking
break off, cap, come off, crumble away