TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắt đột ngột

ngắt đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngắt đột ngột

 break off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short cutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Erzeugung des Zündfunkens muss der Primärstromkreis unterbrochen werden, um eine Hochspannung zu induzieren.

Để phát sinh ra tia lửa điện, dòng điện sơ cấp phải được ngắt đột ngột để cảm ứng ra điện áp cao.

Die Spannungsspitze beim Schließvorgang entsteht durch die Ausschaltinduktion der Magnetwicklung.

Xung điện áp phát sinh là do hiện tượng cảm ứng điện của cuộn dây điện từ lúc dòng điện đi qua bị ngắt đột ngột khi điều khiển đóng vòi phun.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break off

ngắt đột ngột

 short cutoff

ngắt đột ngột

break off, breaking

ngắt đột ngột

break off

ngắt đột ngột

 break off, short cutoff /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

ngắt đột ngột