TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí

thí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố thí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thí

to donate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to practise generosity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thí

opfern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einwenig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein bischen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausprobieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erproben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

experimentieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Prüfung ablegen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel

Thí dụ

Beispiele:

Thí dụ:

Beispiel:

Thí dụ:

Vidurtes

Thí nghiệm Vidur

Praktisches Beispiel

Thí dụ thực hành

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ị -m die Hand drücken

bắt tay ai; an

■ in die Kissen drücken

rúc mặt vào gối; den

Hut tieffer) ins Gesicht drücken

kéo sụp mũ xuống trán; den

Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken

đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drücken /vt, vi (a/

vt, vi (auf A) 1. bóp, nắm chặt, siết chặt; ị -m die Hand drücken bắt tay ai; an die Brust - ghì sát vào ngực; das Gesicht ■ in die Kissen drücken rúc mặt vào gối; den Hut tieffer) ins Gesicht drücken kéo sụp mũ xuống trán; den Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den Rekord - vượt kỷ hục, phá kỷ lục; 3. (cd) chui (bài), thí (quân), bỏ; 4. áp búc, gây áp lực, gây súc ép, đè nén;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thí,bố thí

to donate, to practise generosity

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thí

1) opfern vi;

2) geben vt;

3) einwenig (adv), etwas (adv), ein bischen (adv);

4) ausprobieren vt, erproben vi, prüfen vt, experimentieren vi;

5) die Prüfung (hoặc das Examen) ablegen.