TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bố thí

Bố thí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Bảy ân tứ của Ðức Thánh Linh. Rôma 12:6-8: Nói tiên tri

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

làm chức vụ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dạy dỗ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cai trị

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thương xót. .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1. Nhân ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ bi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bác ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phổ ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ái 2. Làm phúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thi ân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giúp đỡ người nghèo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm việc bác ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm việc từ thiện.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bố thí

Giving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

donation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

generosity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

charities giving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to donate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to practise generosity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Seven Gifts of the Holy Spirit

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

charity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bố thí

die Freigebigkeit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Gaben

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Spende

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

charity

1. Nhân ái, đức ái, từ thiện, từ bi, từ ái, bác ái, phổ ái, nhân, ái 2. Làm phúc, thi ân, bố thí, giúp đỡ người nghèo, làm việc bác ái, làm việc từ thiện.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven Gifts of the Holy Spirit

Bảy ân tứ của Ðức Thánh Linh. Rôma 12:6-8: Nói tiên tri, làm chức vụ (phục vụ), dạy dỗ, khuyên bảo, bố thí (dâng hiến), cai trị, thương xót. (prophesying, serving, teaching, encouraging, contributing, leadership, mercy).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bố thí

charities giving

thí,bố thí

to donate, to practise generosity

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Bố thí

[VI] Bố thí

[DE] die Freigebigkeit

[EN] Giving

Bố thí

[VI] Bố thí

[DE] die Gaben, die Spende, die Freigebigkeit

[EN] giving, donation, generosity