Việt
Bố thí
đàn
đàn na
Anh
Giving
donation
generosity
dana
offering
giving :
Đức
die Freigebigkeit
die Gaben
die Spende
đàn,đàn na
dana, giving, offering
LLJ đầu giá cạnh mại, bo thầu (các thiệt hại và các lợi ích)
[VI] Bố thí
[DE] die Freigebigkeit
[EN] Giving
giving,donation,generosity
[DE] die Gaben, die Spende, die Freigebigkeit
[EN] giving, donation, generosity