TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offering

1. Tế vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật hy sinh 2. Dâng tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cúng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Lời đề nghị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Của lễ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đàn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đàn na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 toll offering

lời gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

offering

offering

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Oblation

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 toll offering

 offering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toll offering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trunk offering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Grandparents never die, nor do great-grandparents, great-aunts and great-uncles, great-great-aunts, and so on, back through the generations, all alive and offering advice.

Ông bà của họ sẽ không chết, các cụ cố cũng không chết, giống như các bậc sinh ra ông chú, bà bác… cứ thế đời đời kiếp kiếp. Đám người này sống để không ngừng góp ý, khuyên răn con cháu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offering, toll offering, trunk offering

lời gọi

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đàn,đàn na

dana, giving, offering

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Offering,Oblation

Của lễ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

offering

1. Tế vật, tế phẩm, hy lễ, vật hy sinh 2. Dâng tiến, sự cúng hiến, 3. Lời đề nghị.