Việt
1. Tế vật
tế phẩm
hy lễ
vật hy sinh 2. Dâng tiến
sự cúng hiến
3. Lời đề nghị.
Anh
offering
1. Tế vật, tế phẩm, hy lễ, vật hy sinh 2. Dâng tiến, sự cúng hiến, 3. Lời đề nghị.