TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chức vụ

Bảy ân tứ của Ðức Thánh Linh. Rôma 12:6-8: Nói tiên tri

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

làm chức vụ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dạy dỗ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bố thí

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cai trị

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thương xót. .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

làm chức vụ

Seven Gifts of the Holy Spirit

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven Gifts of the Holy Spirit

Bảy ân tứ của Ðức Thánh Linh. Rôma 12:6-8: Nói tiên tri, làm chức vụ (phục vụ), dạy dỗ, khuyên bảo, bố thí (dâng hiến), cai trị, thương xót. (prophesying, serving, teaching, encouraging, contributing, leadership, mercy).