Việt
chỗ tróng
thiếu sót
chỗ trống
chỗ hổng
bỏ sót
bỏ
lược bỏ
lỗ thủng
lỗ hỏ
lỗ hổng
khe hổ
phá thủng
chọc thủng
đột phá
phá võ
phá khẩu
lỗ phá.
Đức
Lücke
Lücke /í =, -n/
1. chỗ tróng; 2. thiếu sót, chỗ trống, chỗ hổng (trong kién thúc); 3. [chỗ, đoạn] bỏ sót, bỏ, lược bỏ; 4. lỗ thủng, lỗ hỏ, lỗ hổng, khe hổ; 5. (quân sự) [sự] phá thủng, chọc thủng, đột phá, phá võ, phá khẩu, lỗ phá.