Việt
hôi
thôi
khám
hôi thói
hôi xì
thói hoắc
thối hoăng
gai ngạnh
hay gây gỗ
hay sinh sự
hay ẩu đả
hay cãi cọ
hay đay nghiến.
Đức
stänkerig
stänkerig /a/
1. hôi, thôi, khám, hôi thói, hôi xì, thói hoắc, thối hoăng; 2. gai ngạnh, hay gây gỗ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiến.