Việt
cách chúc
bãi chúc
cho
thôi
từ bỏ
các sĩ quan đã giải ngũ
Đức
abdanken
der König dankte ab
đức vua der Minister hat freiwillig abgedankt: ngài bộ trưởng đã tự nguyện từ chức.
abdanken /(sw. V.; hat)/
thôi; từ bỏ (địa vi) (abtreten);
der König dankte ab : đức vua der Minister hat freiwillig abgedankt: ngài bộ trưởng đã tự nguyện từ chức.
các sĩ quan đã giải ngũ;
abdanken /I vt/
cách chúc, bãi chúc, cho