abschwächen /vt/
làm bót, giảm bót (ấn tượng); lảm dịu bót; làm giảm nhẹ (múc án);
moderieren /vt/
giảm bót, hạn chế bót, làm bót, bót.
begütigen /vt/
làm yên tâm (yên lòng), làm dịu, làm bót, làm khuây khỏa; làm... động tâm (động lòng)
ermäßigen /vt/
giảm bót, hạn chế, bót, làm bót, giảm, hạ (giá);
temperieren /vt/
1. giảm bdt, hạn chế bdt, làm bót, bót, giảm; giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót; 2. điều chỉnh (nhiệt độ).
abtoten /vt/
giết, sát hại, giết chết; 2. làm cùn, làm nhụt, làm bót, làm dịu.
stillen /vt/
1. làm dịu, làm bót (đau); 2. ngừng.... lại, dừng.... lại, cầm.... lại (về máu); 3. làm thỏa mãn, làm dã, làm hét; das Kind stillen cho con bú.
mäßigen /vt/
giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;
befriedigen /vt/
1. [làm] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả hê, hả dạ, làm dịu, làm đô (đói, khát...); 2. làm yên lòng (yên tâm), đỗ dành, vỗ về, dỗ, làm dịu, làm bót (đau khổ, hồi hộp), làm... lắng xuống, làm khuây khỏa; 3. trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng;
müdem /vt/
1. giảm nhẹ, làm mềm, làm nhão, làm nhẹ bỏt, giảm bót, giảm sút; 2. kìm, nén, dằn, ngăn, cầm, làm dịu, làm bót (đau).