TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là hậu quả

là hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là hậu quả

zurückjführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als Folge der Durchmischung und Begasung und durch das Vorhandensein oberflächenaktiver Stoffe im Nährmedium und den Zellen entsteht im Bioreaktor bei vielen Bioprozessen während der Fermentation Schaum, der zu zahlreichen Problemen führen kann (Seite 152).

Là hậu quả của việc trộn, sục khí và do sự hiện diện của nhiều hoạt chất trên mặt môi trường dinh dưỡng và tế bào, hình thành trong nhiều phản ứng sinh học, men bọt và gây ra nhiều vấn đề (trang 152).

Die bodennahe Bildung von gesundheitsschädlichem Ozon (Hauptanteil mit ca. 90 %) und anderen Fotooxidanzien ist vor allem die Folge von Feinstaub und Luftbelastungen durch Kohlenwasserstoffe (z.B. aus Benzin) und Stickoxide, die bei Verbrennungsvorgängen in Anlagen und Kraftfahrzeugen entstehen (Seite 245).

Sự phát sinh gần mặt đất của chất ozone (thành phần chính với hàm lượng khoảng 90%) có hại cho sức khỏe và những chất oxy quang hóa (oxidizing agent) khác chủ yếu là hậu quả của vi bụi và ô nhiễm không khí do những hydrocarbon (thí dụ từ xăng) và nitrogen oxide, những chất nảy sinh trong các quá trình thiêu đốt ở nhà máy và xe hơi (trang 245).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf etw. (Akk.)

Zweifel stellten sich bei uns ein

chúng tôi cảm thấy đã có sự ngờ vực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückjführen /(sw. V.; hat)/

là hậu quả;

: etw. auf etw. (Akk.)

einstellen /(sw. V.; hat)/

xuất hiện; phát sinh; là hậu quả (eintteten);

chúng tôi cảm thấy đã có sự ngờ vực. : Zweifel stellten sich bei uns ein