Việt
miền hạ lưu
hạ lưu
kênh ra ở hạ lưu
kênh xả sau dập tràn
Anh
lower pool
tailrace
hạ lưu, miền hạ lưu; kênh ra ở hạ lưu, kênh xả sau dập tràn
lower pool /cơ khí & công trình/