Việt
phía ra
lối ra
phía thoát
hạ lưu
cửa ra
Anh
exit side
delivery side
outgoing side
downstream
Đức
Austrittsseite
Austrittsseite /f/KT_DỆT/
[EN] downstream
[VI] hạ lưu, phía ra, cửa ra
exit side /toán & tin/
downstream, exit side /cơ khí & công trình/
phía ra (của máy cán)
phía ra (của trục cán)
phía ra, lối ra
phía ra, phía thoát