Việt
làm sụt giá
làm giảm giá
sụt giá
hạ
độ suy giảm lôgarit
Anh
depreciate
depreciation
logarithmic decrement
degradation
demote
depress
descend
deterioration
diminish
depreciate /xây dựng/
depreciate, depreciation
logarithmic decrement, degradation, demote, depreciate, depress, descend, deterioration, diminish