TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đè xuống

đè xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấh xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép rạp xuống đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dằn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ không cho trồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dìm 1929 niederlegen xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: dem Feinde schwer ~ làm cho quân thù bị tổn thất nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát ngây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đè xuống

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziisetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Feinde schwer ziisetzen

làm cho quân thù bị tổn thất nặng nề; 2. lắng đọng, bám vào, đè xuống, ngán, chán, phát chán, ngây, phát ngây, ám, quấy rầy;

j-m mit Fragen ziisetzen

quấy rầy ai bằng những câu hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Regen hat den Reis niedergeschlagen

cơn mưa đã làm lúa ngã rạp.

sie legten Steine auf die Seile, um sie nieder zuhalten

họ đặt những hòn đá trên sợi dây thừng để dằn nó xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziisetzen /I vt thêm vào, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyét; II vi/

1.: dem Feinde schwer ziisetzen làm cho quân thù bị tổn thất nặng nề; 2. lắng đọng, bám vào, đè xuống, ngán, chán, phát chán, ngây, phát ngây, ám, quấy rầy; j-m mit Fragen ziisetzen quấy rầy ai bằng những câu hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen /(st. V.; hat)/

ấh xuống; đè xuống; ép rạp xuống đất;

cơn mưa đã làm lúa ngã rạp. : der Regen hat den Reis niedergeschlagen

niederhalten /(st. V.; hat)/

đè xuống; dằn xuống; giữ không cho trồi lên;

họ đặt những hòn đá trên sợi dây thừng để dằn nó xuống. : sie legten Steine auf die Seile, um sie nieder zuhalten

niederdrucken /(sw. V.; hat)/

ép xuống; ấn xuông; nén xuông; đè xuống; dìm 1929 niederlegen xuống (herunterdrücken);