TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederdrucken

ép xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dìm 1929 niederlegen xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngã lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất nhuệ khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
niederdrücken

nén xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dìm xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

niederdrücken

press down

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weigh down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

niederdrücken

niederdrücken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
niederdrucken

niederdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Misserfolg drückte ihn nieder

thất bại đã làm anh ta nản chi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederdrücken /vt/XD/

[EN] weigh down

[VI] nén xuống, dìm xuống, làm giảm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

niederdrücken

press down

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederdrucken /(sw. V.; hat)/

ép xuống; ấn xuông; nén xuông; đè xuống; dìm 1929 niederlegen xuống (herunterdrücken);

niederdrucken /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm chán nản; làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí (bedrücken, deprimieren);

der Misserfolg drückte ihn nieder : thất bại đã làm anh ta nản chi.