niederdrucken /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm chán nản;
làm ngã lòng;
làm mất nhuệ khí (bedrücken, deprimieren);
thất bại đã làm anh ta nản chi. : der Misserfolg drückte ihn nieder
knicken /(sw. V.; hat)/
làm suy yếu;
làm giảm;
làm mất nhuệ khí;
làm mất tinh thần (schwächen, brechen);
niederdruckend /(Adj.)/
làm chán nản;
làm ngã lòng;
làm nản chí;
làm mất nhuệ khí (deprimierend);