Việt
làm thất vọng
làm chán nản
làm ngã lòng
làm nản chí
làm mất nhuệ khí
Đức
entmutigen
niederdruckend
entmutigen /(sw. V.; hat)/
làm thất vọng; làm chán nản; làm ngã lòng; làm nản chí (mutlos machen);
niederdruckend /(Adj.)/
làm chán nản; làm ngã lòng; làm nản chí; làm mất nhuệ khí (deprimierend);