Việt
đè xuống
dằn xuống
giữ không cho trồi lên
Đức
niederhalten
sie legten Steine auf die Seile, um sie nieder zuhalten
họ đặt những hòn đá trên sợi dây thừng để dằn nó xuống.
niederhalten /(st. V.; hat)/
đè xuống; dằn xuống; giữ không cho trồi lên;
họ đặt những hòn đá trên sợi dây thừng để dằn nó xuống. : sie legten Steine auf die Seile, um sie nieder zuhalten