Việt
ấh xuống
đè xuống
ép rạp xuống đất
Đức
niederschlagen
der Regen hat den Reis niedergeschlagen
cơn mưa đã làm lúa ngã rạp.
niederschlagen /(st. V.; hat)/
ấh xuống; đè xuống; ép rạp xuống đất;
cơn mưa đã làm lúa ngã rạp. : der Regen hat den Reis niedergeschlagen