Việt
ết liền a
chỏ nặng
áp bức
áp chế
đè nén
đè đầu cưỡi cổ
Đức
schwerbeladen
schwerbeladen /(vi/
1. chỏ nặng; 2. [bị] áp bức, áp chế, đè nén, đè đầu cưỡi cổ; -