Việt
áp bức
gây áp lực
gây sức ép
đè nén
Đức
drucken
ihn drücken Sorgen
nỗi lo lắng đề nặng trong lòng ông ấy.
drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/
(geh ) áp bức; gây áp lực; gây sức ép; đè nén (bedrücken);
nỗi lo lắng đề nặng trong lòng ông ấy. : ihn drücken Sorgen