Niederhalter /m -s, = (Kĩ thuật)/
cái] kìm, kẹp, cặp.
Zwicke /f =, -n/
1. xem Zwecke-, 2. (cái) kìm, kẹp, cộp.
Pratze /f =, -n/
1. chân, cẳng; 2. (kĩ thuật) [cái] kìm, kẹp, cặp.
Beißzange /f =, -n/
cái] kìm, kẹp, cặp, kìm bấm, kìm cắt dây thép.
verschlucken /vt/
1. nuốt; 2. khắc phục, thắng, vượt, nén, kìm, ghìm;
überwinden /vt/
vượt qua, khắc phục, vượt, thắng, nén, kìm, ghìm; thủ tiêu;
demütigen /vt/
làm... quy phục (quy thuận), bình định, hạ thấp, nén, kìm, ghìm, dằn, nén... xuống;
zäumen /vt/
1. thắng ngựa, dóng ngựa; 2. kìm hãm, làm chế, kìm, ghìm, nén, chế ngự.
Kluppe /f =, -n/
1. (kĩ thuật) cái kìm, cái kẹp; cái cặp; bàn ren; 2. chùm, bó, xâu, chuỗi, lượm; ♦ j-n in die - nehmen nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.