TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dogs

móc

 
Tự điển Dầu Khí

cái kìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái cặp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dogs

dogs

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wolves and foxes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dogs

Räder kommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Exzenterrollen-Fangvorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hundeartige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dogs

mâchoire excentrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canidés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dogs

[DE] Exzenterrollen-Fangvorrichtung

[EN] dogs

[FR] mâchoire excentrique

dogs /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Exzenterrollen-Fangvorrichtung

[EN] dogs

[FR] mâchoire excentrique

canid,dogs,wolves and foxes /SCIENCE,ENVIR,AGRI/

[DE] Hundeartige

[EN] canid; dogs, wolves and foxes

[FR] canidés

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dogs

cái kìm, cái cặp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Räder kommen

(go to the) dogs

Tự điển Dầu Khí

dogs

[dɔgz]

o   móc

Móc có lò so để lấy mẫu lõi.

Móc có răng bằng thép để siết chặt ống khoan.