Việt
cái hạn chê
cữ chận
móc
kìm
vấu
gầu ngoạm
cái chăn
cái tốc
Anh
boundary member
dog
cái hạn chê (hanh trinh), cữ chận
móc, kìm, vấu; gầu ngoạm; cái chăn, cữ chận; cái tốc