TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái chăn

khăn choàng len

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm len choàng ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mền choàng ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cái chăn

Füßdecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Sohn, seine sehr dicke Frau und die Großmutter sitzen auf einer Decke, essen geräucherten Schinken, Käse, gesäuertes Brot mit Senf, Weintrauben und Schokoladentorte.

Người con trai, cô vợ béo núc ních và bà mẹ già ngồi trên một cái chăn, ăn thịt nguội xông khói, pho mát, bánh mì chua với mù tạt, nho và bánh sôcôla.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The son and his very fat wife and the grandmother sit on a blanket, eating smoked ham, cheese, sourdough bread with mustard, grapes, chocolate cake.

Người con trai, cô vợ béo núc ních và bà mẹ già ngồi trên một cái chăn, ăn thịt nguội xông khói, pho mát, bánh mì chua với mù tạt, nho và bánh sôcôla.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Füßdecke /f =, -n/

khăn choàng len, tẩm len choàng ngưòi, mền choàng ngưòi, cái chăn; -