Việt
khăn choàng len
tắm len choàng ngưôi
tẩm len choàng ngưòi
mền choàng ngưòi
cái chăn
Đức
Reisedecke
Füßdecke
Reisedecke /í =, -n/
khăn choàng len, tắm len choàng ngưôi;
Füßdecke /f =, -n/
khăn choàng len, tẩm len choàng ngưòi, mền choàng ngưòi, cái chăn; -