Việt
gò cương
ghì cương ngựa
kiềm chế
chế ngự
chinh phục
ngăn chặn
nén
kìm
ghìm
cầm
dằn
Đức
zügein
zügein /(sw. V.; hat)/
gò cương; ghì cương ngựa;
kiềm chế; chế ngự; chinh phục; ngăn chặn; nén; kìm; ghìm; cầm; dằn (zurückhalten, beherrschen);