TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jaw

hàm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chấu kẹp

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai hàm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

má

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guốc phanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vâu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hàm mỏ cạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ê tô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu cặp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vấu kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chuck jaw

vấu mâm cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấu kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 chuck jaw

vấu mâm cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

jaw

jaw

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheek

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GIẤY jaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
jaw :

Jaw :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
clamping jaw

clamping jaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gripping jaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

holding jaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work holding jaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chuck jaw

chuck jaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gripping jaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 chuck jaw

 chuck jaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gripping jaws

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

jaw

Backe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klaue

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bügel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Spannbacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einspannklemme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einspannbacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klemmbacke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
jaw :

Kiefer:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
clamping jaw

Klaue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klemmbacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannbacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
chuck jaw

Spannbacke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

jaw :

Mâchoire :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
jaw

machoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accouplement à serrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mâchoire d'accouplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
clamping jaw

peigne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chuck jaw, gripping jaws, jaw

vấu mâm cặp

 chuck jaw, gap, gripping jaws, jaw

vấu cặp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klemmbacke /f/KTH_NHÂN/

[EN] jaw

[VI] vấu kẹp

Backe /f/CNH_NHÂN, THAN/

[EN] jaw

[VI] má, hàm

Backe /f/CƠ/

[EN] jaw

[VI] hàm, má

Backe /f/CT_MÁY/

[EN] cheek, jaw

[VI] guốc phanh, hàm, má

Klaue /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] dog, jaw, GIẤY jaw

[VI] mỏ kẹp

Spannbacke /f/CT_MÁY/

[EN] chuck jaw, gripping jaw, jaw

[VI] vấu mâm cặp, vấu kẹp; mỏ cặp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaw /INDUSTRY-METAL/

[DE] Backe; Spannbacke

[EN] jaw

[FR] machoire

jaw /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einspannklemme; Klaue

[EN] jaw

[FR] accouplement à serrage; mâchoire d' accouplement

clamp,jaw /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einspannbacke

[EN] clamp; jaw

[FR] accouplement à serrage

clamping jaw,gripping jaw,holding jaw,jaw,work holding jaw /ENG-MECHANICAL/

[DE] Klaue; Klemmbacke; Spannbacke

[EN] clamping jaw; gripping jaw; holding jaw; jaw; work holding jaw

[FR] peigne

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jaw

vấu (kẹp), mỏ (cặp), hàm, má (ê tô), cái kìm, ê tô, cơ cấu cặp, guốc phanh

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Jaw

hàm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

jaw

Hàm, quai hàm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Jaw

chấu kẹp

Jaw

Hàm, quai hàm

Jaw

Hàm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jaw

hàm , hàm mỏ cạp

Lexikon xây dựng Anh-Đức

jaw

jaw

Backe, Bügel, Klaue

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Jaw

chấu kẹp

Từ điển cơ khí-xây dựng

Jaw /CƠ KHÍ/

chấu kẹp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

jaw

vấu

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Jaw :

[EN] Jaw :

[FR] Mâchoire :

[DE] Kiefer:

[VI] xương hàm, gồm xương hàm trên (maxilla) và xương hàm dưới (mandible).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jaw

vâu (kẹp)