TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấu kẹp

chấu kẹp

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

chấu kẹp

Jaw

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kleine Bohrer bis etwa 12 mm Durchmesser haben meist einen zylindrischen Schaft und werden in Dreibackenbohrfuttern, Spannzangen oder Klemmhülsen gespannt.

Mũi khoan nhỏ với đường kính cho tới khoảng 12 mm phần lớn có chuôi thẳng và được kẹp bằng đầu khoan ba chấu, kẹp rút hay ống lót kẹp.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Jaw

chấu kẹp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Jaw

chấu kẹp

Từ điển cơ khí-xây dựng

Jaw /CƠ KHÍ/

chấu kẹp