Việt
vấu cặp
khe hẹp
họng kẹp
má
hàm
bàn ren
mâm chấu
mỏ cặp
guốc phanh
miếng độn
Anh
chuck jaw
gap
gripping jaws
jaw
jaws
throat
Đức
Rachen
Backe
die Backen eines Schraub stocks
má cặp của ê tô, hàm ê tô.
Backe /[’bako], die; -, -n/
(kỹ thuật) má (ê tô); hàm; bàn ren; mâm chấu; mỏ cặp; vấu cặp; guốc phanh; miếng độn;
má cặp của ê tô, hàm ê tô. : die Backen eines Schraub stocks
Rachen /m/CT_MÁY/
[EN] gap, jaws, throat
[VI] khe hẹp, vấu cặp, họng kẹp
chuck jaw, gap, gripping jaws, jaw