TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rachen

cổ họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yết hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấu cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

họng kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rächen

báo thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo theo hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả giấ đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rachen

gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jaws

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rachen

Rachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rächen

rächen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [mit etw.] den Rachen stopfen

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm ai câm miệng (bằng vật gì)

(b) thí (vật gì) cho ai

den Rachen nicht voll [genug] kriegen [können]

(tiếng lóng) tham lam vô độ

jmdm. etw. aus dem Rachen reißen

(tiếng lóng) giật từ trong miệng ai, giật ngay trước mắt

jmdm. etw. in den Rachen werfen

(tiếng lóng) thí vật gì cho ai.

dein Leichtsinn wird sich noch rächen

sự nhẹ dạ của con rồi sẽ gây hậu quả đáng tiếc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m in den Rachen greifen

» bắt ép ai phải làm gì; 2. cổ họng, họng, hầu, yết hầu; den ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rachen /[’raxan], der; -s, -/

cổ họng; họng; hầu; yết hầu (Phaiynx);

Rachen /[’raxan], der; -s, -/

cái mõm; hàm;

jmdm. [mit etw.] den Rachen stopfen : (tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm ai câm miệng (bằng vật gì) (b) thí (vật gì) cho ai : den Rachen nicht voll [genug] kriegen [können] : (tiếng lóng) tham lam vô độ jmdm. etw. aus dem Rachen reißen : (tiếng lóng) giật từ trong miệng ai, giật ngay trước mắt jmdm. etw. in den Rachen werfen : (tiếng lóng) thí vật gì cho ai.

rächen /trả thù ai (cho/vì điều gì). 3. sich rächen/

gây hậu quả; kéo theo hậu quả (nghiêm trọng); trả giấ đắt;

dein Leichtsinn wird sich noch rächen : sự nhẹ dạ của con rồi sẽ gây hậu quả đáng tiếc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rachen /m -s, =/

1. [cái] mõm; j-m in den Rachen greifen » bắt ép ai phải làm gì; 2. cổ họng, họng, hầu, yết hầu; den Rachen áu- freißen la, gào, thét, hét, kêu vang, hét to, rống lên.■

rächen /vt (an j-m)/

vt (an j-m) báo thù, trả thù, rửa thù, phục thù;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rachen /m/CNSX/

[EN] gap

[VI] khe hở (calip)

Rachen /m/CT_MÁY/

[EN] gap, jaws, throat

[VI] khe hẹp, vấu cặp, họng kẹp