Anh
Jaw :
jaws
chuck jaw
Đức
Kiefer:
Klemmbacke
Futterbacke
Pháp
mâchoire
chien
griffe
mors
Mâchoire :
Mâchoire supérieure, inférieure
Hàm trên, hàm dưói.
Bâiller à se décrocher la mâchoire
Ngáp sái quai hàm.
Mâchoires d’un étau, d’une pince
Hàm mỏ kẹp của ê tô, của panh.
mâchoire /ENG-MECHANICAL/
[DE] Klemmbacke
[EN] jaws
[FR] mâchoire
chien,griffe,mors,mâchoire /ENG-MECHANICAL/
[DE] Futterbacke
[EN] chuck jaw
[FR] chien; griffe; mors; mâchoire
mâchoire [maJwaR] n. f. 1. Hàm. Mâchoire supérieure, inférieure: Hàm trên, hàm dưói. > ĩhdụng Hàm duói. Bâiller à se décrocher la mâchoire: Ngáp sái quai hàm. 2. Miệng (của động vật không xưong sống). 3. KỸ Hàm mỏ kẹp. Mâchoires d’un étau, d’une pince: Hàm mỏ kẹp của ê tô, của panh. t> Mâchoire de frein: Guốc phanh.
[EN] Jaw :
[FR] Mâchoire :
[DE] Kiefer:
[VI] xương hàm, gồm xương hàm trên (maxilla) và xương hàm dưới (mandible).