Việt
gỗ thông
cây thông
hàm
xương hàm
quai hàm
Anh
pine
Đức
Kiefer
Föhre
Pháp
pin
Föhre,Kiefer /FORESTRY/
[DE] Föhre; Kiefer
[EN] pine
[FR] pin
Kiefer /E’ki:fsr], der; -s, -/
hàm; xương hàm; quai hàm;
Kiefer /die; -, -n/
cây thông;
(o Pl ) gỗ thông;
[DE] Kiefer
[VI] cây thông
[VI] (n) gỗ thông