Việt
thông
thông đuôi ngựa
thông hai lá
thông ba lá .
cây thông
gỗ thông
Anh
pine
Đức
Föhre
Kiefer
Pháp
pin
Föhre,Kiefer /FORESTRY/
[DE] Föhre; Kiefer
[EN] pine
[FR] pin
Föhre /['f0:ra], die; -, -n (landsch.)/
cây thông; gỗ thông (Kiefer);
Föhre /f =, -n/
cây] thông, thông đuôi ngựa, thông hai lá, thông ba lá (Pinus Silvestris L).