TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây thông

cây thông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gô thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây linh sam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây thông

pine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spruce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây thông

Kiefer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiefer II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tannenbaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Föhre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während sein Lehrer spricht, starrt der junge Mann aus dem Fenster, beobachtet er, wie der Schnee auf der vor dem Gebäude stehenden Fichte hängenbleibt, fragt er sich, wie er nach der Promotion zurechtkommen wird- In seinem Sessel sitzend, schreitet der junge Mann zögernd in der Zeit voran, nur Minuten in die Zukunft hinein, erschaudert vor der Kälte und Ungewißheit.

Trong khi ông thầy nói thì chàng trai ngó qua cửa sổ, nhìn tuyết bám trên cây thông trước tòa nhà và tự hỏi sau khi xong luận án mình sẽ xoay xở ra sao. Ngồi trên ghế, anh ta ngập ngừng tiến tới trong thời gian, chỉ tiến vài phút thôi vào tương lai và anh ta rùng trước cái lạnh và sự bất trắc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While his teacher is speaking, the young man gazes out the window, studies the way snow clings to the spruce beside the building, wonders how he will manage on his own once he has received his degree.

Trong khi ông thầy nói thì chàng trai ngó qua cửa sổ, nhìn tuyết bám trên cây thông trước tòa nhà và tự hỏi sau khi xong luận án mình sẽ xoay xở ra sao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Pinus L.); Kiefer II gemeine

cây thông núi

(Pinus siluestris); Kiefer II uon Bordeaux

cây thông biển

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arve /[’arva], die; -, -n/

cây thông (Zirbelkiefer);

Pinie /[’pi-.nis], die; -, -n/

cây thông;

Kiefer /die; -, -n/

cây thông;

Tannenbaum /der/

(ugs ) cây thông;

Fichte /die; -, -n/

cây thông;

Föhre /['f0:ra], die; -, -n (landsch.)/

cây thông; gỗ thông (Kiefer);

Forle /die; -, -n (siidd.)/

cây thông; gô thông (Kiefer);

Tan /ne [’tano], die; -, -n/

cây thông; cây linh sam;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiefer II /f =, -n/

cây thông (Pinus L.); Kiefer II gemeine cây thông núi (Pinus siluestris); Kiefer II uon Bordeaux cây thông biển (Pinus pinaster Sol.).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pine

cây thông

pine, spruce

gỗ tùng, cây thông

 pine /toán & tin/

gỗ tùng, cây thông

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây thông

[DE] Kiefer

[EN] pine

[VI] cây thông