Việt
tg
cây thông
cây linh sam
cây thông Noel
gỗ thông
gỗ linh sam
Anh
tan
Đức
Tan /ne [’tano], die; -, -n/
cây thông; cây linh sam;
(ugs ) cây thông Noel (Weih nachtsbaum);
gỗ thông; gỗ linh sam;
tan /v_tắt/HÌNH (Tangens), HÌNH (Tangente)/
[EN] tan (tangent)
[VI] tg