Việt
cây linh sam
cây thông
cây thông trắng
Anh
abies
fir
fir-tree
Đức
Tanne
Tannenbaum
Tan
Weißtanne
Tan /ne [’tano], die; -, -n/
cây thông; cây linh sam;
Weißtanne /die/
cây linh sam; cây thông trắng (Edeltanne);
[DE] abies
[EN] abies
[VI] cây linh sam
[DE] Tanne
[EN] fir
[DE] Tannenbaum
[EN] fir-tree