TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quai hàm

quai hàm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hàm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quai hàm

Jaw

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

quai hàm

1 Unterkiefer in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kinnhaken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kiefer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiefer /E’ki:fsr], der; -s, -/

hàm; xương hàm; quai hàm;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

jaw

Hàm, quai hàm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Jaw

Hàm, quai hàm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quai hàm

1)1 (giải) Unterkiefer in;

2) (ngb) Kinnhaken m.