TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cheek

má

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh má

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách mạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm vách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guốc phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hòm khuôn trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.cs. má 2.đc. vách mạch fixed ~ vách mạch cố định free ~ vách mạch tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vùng má

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kiểm tra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cheek

cheek

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

side plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermediate box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

side

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shears

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

web

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jamb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate part

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cheek

Backe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittelkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennerpfeiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennerpfosten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seitliche Brennereinfassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischenkasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cheek

joue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jambage de brûleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montant de brûleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, a person born in July never feels a snowflake on her cheek, never sees the crystal on a frozen lake, never hears the squeak of boots in fresh snow.

Ngược lại, ai sinh vào tháng Bảy sẽ không bao giờ được biết tuyết rơi trên má, không bao giờ thấy mặt trời đóng băng lấp lánh như pha lê, không bao giờ nghe tiếng giày ông lạo xạo trên tuyết mới rơi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheek /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Backe

[EN] cheek

[FR] joue

cheek /FISCHERIES/

[DE] Backe

[EN] cheek

[FR] joue

cheek,jamb /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Brennerpfeiler; Brennerpfosten; seitliche Brennereinfassung

[EN] cheek; jamb

[FR] jambage de brûleur; montant de brûleur

cheek,intermediate part /INDUSTRY-METAL/

[DE] Mittelkasten; Zwischenkasten

[EN] cheek; intermediate part

[FR] chape

Từ điển toán học Anh-Việt

cheek

kiểm tra

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cheek

Vùng má

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cheek

tấm vách

cheek, closure

vách mạch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cheek

1.cs. má (Bọ ba thuỳ) 2.đc. vách mạch fixed ~ vách mạch cố định free ~ vách mạch tự do

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wange /f/CNSX/

[EN] cheek

[VI] vách

Backe /f/VT_THUỶ/

[EN] cheek

[VI] má, hàm, thanh má (công cụ trên tàu)

Backe /f/CT_MÁY/

[EN] cheek, jaw

[VI] guốc phanh, hàm, má

Wange /f/XD/

[EN] cheek, side plate

[VI] tường bên, tấm bên

Mittelkasten /m/CNSX/

[EN] cheek, intermediate box

[VI] hòm khuôn trung gian, tấm bên (khuôn)

Seitenfläche /f/XD/

[EN] cheek, flank, side

[VI] vách, tường bên

Wange /f/CT_MÁY/

[EN] cheek, shears, web

[VI] tấm vách, đường trượt, tấm ngăn

Tự điển Dầu Khí

cheek

o   má (kìm, êtô)

o   (địa chất) vách mạch

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cheek

má, thanh má; vách