Việt
tấm bên
tấm cạnh
tường bên
Anh
side plate
cheek
Đức
Seitenblech
Wange
Seitenwand
Seitenblech /nt/XD/
[EN] side plate
[VI] tấm bên, tấm cạnh
Wange /f/XD/
[EN] cheek, side plate
[VI] tường bên, tấm bên