Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Seitenfläche /die/
mặt bên;
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Seitenfläche
aire latérale
Seitenfläche
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Seitenfläche /f/XD/
[EN] cheek, flank, side
[VI] vách, tường bên
Seitenfläche /f/HÌNH/
[EN] face, lateral face
[VI] mặt bên, mặt cạnh
Seitenfläche /f/CT_MÁY/
[EN] lateral face
[VI] mặt bên, mặt cạnh