Việt
mặt bên
mặt cạnh
mặt hông
mặt bẽn
Anh
lateral face
face
lateral surface
profile
side
Đức
Seitenfläche
mặt bên, mặt cạnh
mặt hông, mặt bên
lateral face, lateral surface, profile, side
Seitenfläche /f/CT_MÁY/
[EN] lateral face
[VI] mặt bên, mặt cạnh
Seitenfläche /f/HÌNH/
[EN] face, lateral face