Việt
thanh má
má
vách
hàm
Anh
cheek
Đức
Backe
Backe /f/VT_THUỶ/
[EN] cheek
[VI] má, hàm, thanh má (công cụ trên tàu)
má, thanh má; vách
cheek /cơ khí & công trình/