cheek /cơ khí & công trình/
tấm vách
cheek
vách
cheek /cơ khí & công trình/
thanh má
cheek, face
mặt bên
cheek, functional
hàm
cab, cheek /hóa học & vật liệu/
vách mạch
bearer, cheek, chute
đường trượt
cheek, side board, side plate
tấm bên
cheek, cheek wall, flank, side plate
tường bên
intermediate bulkhead, cheek, dividing partition, line-loop resistance, partition
tấm ngăn trung gian
brake shoe return spring, cheek, clutch block, drag shoe, jaw, shoe
lò xo guốc phanh