side board /xây dựng/
tấm gỗ bìa (không lõi)
side board /xây dựng/
tấm gỗ bìa (không lõi)
side board /xây dựng/
tấm chắn gió
side board, side wall /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
thành bên
cheek, side board, side plate
tấm bên
air deflector, baffle, deflector plate, side board, wind barrier, wind defector, wind protection screen, wind screen, wind-break, wind-protective panel, windscreen, windshield
tấm chắn gió