windshield /ô tô/
kính chắn gió xe hơi (kính trước)
windshield /xây dựng/
kính chắn gió
windshield /xây dựng/
kính chắn gió xe hơi (kính trước)
windshield /xây dựng/
màn chắn gió
windscreen, windshield /xây dựng/
màn chắn gió
air curtain cabinet, windscreen, windshield
tủ co màn gió
air deflector, baffle, deflector plate, side board, wind barrier, wind defector, wind protection screen, wind screen, wind-break, wind-protective panel, windscreen, windshield
tấm chắn gió